Tỷ giá Sacombank (Sacombank) ngày 16-08-2024 - Cập nhật lúc 12:51 20/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Sacombank (Sacombank) ngày 16-08-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Sacombank cập nhật lúc 12:51 20/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 37 ngoại tệ tăng giá, 46 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 56 ngoại tệ tăng giá và 41 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Sacombank (Sacombank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
580,000 0.00 600,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 16,284.00 16,284.00 16,990.00
Đô la Canada CAD 17,792.00 17,956.00 18,540
Franc Thuỵ Sĩ CHF 28,505 28,555 29,181
Nhân Dân Tệ CNY 3,421.55 3,456.11 3,567.60
0.00 1,037.00 0.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 0.00 0.00
Euro EUR 27,086 27,136 28,216
Bảng Anh GBP 31,440 31,757 32,777
Đô la Hồng Kông HKD 3,137.00 3,147.00 3,298.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 0.00 0.00
Yên Nhật JPY 164.82 165.32 172.10
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 17.26 0.00
Kuwaiti dinar KWD 0.00 81,693 84,961
Kip Lào LAK 0.00 0.97 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,590.10 5,712.14
Krone Na Uy NOK 0.00 2,305.00 0.00
Ðô la New Zealand NZD 14,768.00 14,768.00 15,248.00
Peso Philippin PHP 0.00 412.00 0.00
Rúp Nga RUB 0.00 267.95 296.63
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,659.57 6,925.95
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 0.00 0.00
Đô la Singapore SGD 18,510 18,697 19,298
Bạc Thái THB 0.00 675.40 0.00
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 765.00 0.00
Đô la Mỹ USD 24,860 24,890 25,220
Vàng SJC XAU 7,850,000 7,850,000 8,000,000
7,200,000 7,200,000 7,570,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín (Sacombank) của 33 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Sacombank (Sacombank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 855,000 860,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,950 25,340
EUR 26,579 28,037
GBP 31,955 33,314
JPY 161.96 171.38
HKD 3,155.91 3,290.10
AUD 16,452.20 17,151.77
CAD 17,776.42 18,532
RUB 0.00 275.52
Cập nhật lúc 12:51 20/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021